Có 2 kết quả:

演戏 yǎn xì ㄧㄢˇ ㄒㄧˋ演戲 yǎn xì ㄧㄢˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on a play
(2) to perform
(3) fig. to pretend
(4) to feign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on a play
(2) to perform
(3) fig. to pretend
(4) to feign

Bình luận 0